
Trục điện tim là gì & cách xác định trục điện tim nhanh nhất theo Doctor Chu
Tác giả: Doctor Chu
Giảng viên Khóa học: Thực hành điện tâm đồ từ cơ bản đến nâng cao [cập nhật 2025]
Giới thiệu về trục điện tim
Trục điện tim hay trục điện tâm đồ (ECG / EKG Axis) là một trong những công cụ chẩn đoán tim mạch cơ bản, phổ biến, có vai trò thiết yếu trong chăm sóc bệnh nhân từ cấp cứu đến theo dõi lâu dài.
Trong số các thông số quan trọng khi đọc điện tâm đồ, trục điện tim (Electrical Axis) là chỉ số giúp đánh giá hướng khử cực tâm thất, phản ánh cấu trúc, dẫn truyền điện, và nhiều thay đổi bệnh lý tiềm ẩn.
Trong bài viết này, Doctor Chu sẽ tổng hợp kiến thức sâu về trục điện tim, bao gồm lý thuyết, ý nghĩa lâm sàng, các loại trục lệch, cách xác định trục điện tim một cách nhanh nhất, những lưu ý, ví dụ thực tế & phần FAQ để trả lời các thắc mắc thường gặp. Bài viết được làm chuẩn SEO với các từ khóa như trục điện tim, xác định trục điện tim, trục lệch trái, trục lệch phải, cách đọc ECG nâng cao… để bạn dễ đăng blog, website, chia sẻ học tập.
Nội dung chia sẻ về trục điện tim
-
Định nghĩa trục điện tim
-
Kiến thức nền tảng hỗ trợ hiểu trục điện tim
-
Các loại trục điện tim và ý nghĩa lâm sàng
-
Phân tích các chuyển đạo chi & hệ tam giác Einthoven
-
Cách xác định trục điện tim thông thường
-
Phương pháp nhanh nhất theo Doctor Chu
-
Ví dụ mẫu thực hành
-
Những lưu ý & lỗi hay gặp
-
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
-
Kết luận
1. Định nghĩa trục điện tim
-
Trục điện tim (Electrical Axis of the QRS Complex) là hướng tổng hợp của dòng điện khử cực tâm thất. Khi tâm thất khử cực, điện thế lan tỏa từ vùng khởi đầu nhanh nhất về phía các vùng sau, tạo nên một vector tổng hợp. Vector này được biểu diễn trên mặt phẳng trán qua các chuyển đạo chi.
-
Trục điện tim chủ yếu dùng phức bộ QRS, vì QRS phản ánh khử cực thất – phần lớn ảnh hưởng đến định hướng điện tổng thể trong tâm thất.
-
Trục điện tim bình thường nằm trong khoảng từ khoảng −30° đến +90° (tuỳ cách dùng hệ quy chiếu). Khoảng này có thể hơi khác nếu dùng hệ khác (ví dụ nhiều nơi dùng 0° đến +90°), nhưng chuẩn trừu tượng trong lâm sàng vẫn là −30° đến +90°.
2. Kiến thức nền tảng hỗ trợ hiểu trục điện tim
Để hiểu và xác định trục điện tim chính xác, cần nắm các kiến thức sau:
-
Các chuyển đạo chi (limb leads): DI, DII, DIII, aVR, aVL, aVF. Các chuyển đạo này ghi tín hiệu điện từ tim ra các cực ngoài cơ thể, trên mặt phẳng trán.
-
Hệ tam giác Einthoven: hệ quy chiếu giữa các dẫn xuất DI, DII, DIII giúp hình dung góc điện tim.
-
Cực độ của các chuyển đạo:
-
DI có trục +0°
-
DII +60°
-
DIII +120°
-
aVF +90°
-
aVL −30°
-
aVR khoảng −150° (hoặc +210° nếu quy về 360°).
-
-
Phức bộ QRS: biên độ (dương âm), hình dạng (nhiều sóng Q, R, S), thời gian QRS…
-
Chuẩn hóa ECG: đảm bảo điện cực đặt đúng vị trí, ECG ghi rõ ràng, không bị nhiễu, tín hiệu đủ mạnh; nếu điện cực sai vị trí, kết quả trục có thể bị sai lệch.
3. Các loại trục điện tim và ý nghĩa lâm sàng
Dựa vào góc ÂQRS, có thể phân loại:
Loại trục | Khoảng góc thông thường (*) | Ý nghĩa / Nguyên nhân thường gặp |
---|---|---|
Trục bình thường | ~ −30° đến +90° | Tim cấu trúc và dẫn truyền điện được cho là không có lệch lớn; bình thường hoặc mức lệch nhẹ không bệnh lý. |
Trục nghiêng trái nhẹ | khoảng 0° đến −30° | Có thể chỉ là biến thể sinh lý, hoặc bắt đầu có ảnh hưởng từ thất trái, hoặc block trước của nhánh trái. |
Trục lệch trái (Left Axis Deviation – LAD) | < −30° (−30° đến −90° tùy tài liệu) | Có thể do phì đại thất trái, block nhánh trái, nhồi máu thành trước – thành bên trái, thay đổi cấu trúc tim, van động mạch chủ, bệnh cơ tim. |
Trục lệch phải (Right Axis Deviation – RAD) | > +90° đến +180° | Do phì đại thất phải, block nhánh phải, bệnh phổi mạn, thông liên thất, vận mạch phổi, thuyên tắc phổi, hoặc dẫn truyền chậm trong thất phải. |
Trục vô định / trục xoay (Indeterminate Axis) | Khi ÂQRS ngoài khoảng −90° đến +180°, hoặc khi QRS âm ở cả DI & aVF | Gặp trong nhịp tự thất, máy tạo nhịp, sai cực điện cực, hoặc bệnh tim bẩm sinh, hoặc trong tình trạng conductance bất thường. |
* Khoảng có thể biến động tùy hệ sử dụng và tài liệu tham khảo; trong lâm sàng chỉ cần biết nếu vượt khỏi khoảng bình thường → nghi ngờ bệnh lý.
4. Phân tích các chuyển đạo chi & hệ tam giác Einthoven
Để xác định trục nhanh & chuẩn, cần hiểu rõ chuyển đạo nào hướng về đâu, cực dương/âm của chúng:
-
DI (Lead I): cực dương hướng về bên trái (cánh tay trái). Nếu QRS ở DI dương, vector khử cực có thành phần hướng trái; nếu âm, hướng phải.
-
aVF: cực dương hướng xuống (chân). QRS dương → thành phần hướng xuống; QRS âm → hướng lên.
-
DII: cực dương khoảng +60°, nằm giữa DI và aVF. Dùng DII để phân biệt trong trường hợp nghi ngờ giữa trục bình thường và lệch trái nhẹ.
-
aVL: khoảng −30°, hữu ích khi QRS ở DI & aVF mập mờ; nếu aVL dương mạnh, có thể hỗ trợ trục nghiêng trái.
-
aVR: thường âm trong QRS bình thường; nếu dương thì chứng tỏ cực điện cực đặt sai hoặc có nhịp bất thường.
Hệ tam giác Einthoven gồm DI, DII, DIII với mối quan hệ:
-
DI + DIII = DII
-
Các góc phân phối: DI (0°), DII (+60°), DIII (+120°)
Cộng với cực aVL, aVF để dựng hệ trục điện tim đầy đủ.
5. Cách xác định trục điện tim thông thường
Trước khi tới cách nhanh nhất, đây là các bước theo phương pháp truyền thống, chi tiết:
-
Chọn các chuyển đạo chi (limb leads): DI, DII, DIII, aVL, aVF (tránh các chuyển đạo trước ngực vì chúng nằm trên mặt phẳng ngang/chest, không hữu ích cho xác định trục trán).
-
Quan sát dấu (positive/negative) của phức bộ QRS trong các chuyển đạo này.
-
Xác định phức bộ QRS dương/âm ở DI và aVF:
-
DI dương → vector có thành phần về bên trái
-
aVF dương → thành phần về chân
-
-
Kết hợp hai dấu này để phân loại trục sơ bộ theo bảng:
DI | aVF | Kết luận sơ bộ |
---|---|---|
+ | + | Trục bình thường (khoảng từ −30° đến +90°) |
+ | − | Có thể trục nghiêng trái nhẹ hoặc lệch trái nếu dấu ở DI & DII hỗ trợ |
− | + | Trục lệch phải |
− | − | Trục vô định hoặc lệch mạnh |
-
Xem chuyển đạo DII nếu trường hợp DI + / aVF − để phân biệt trục bình thường / nghiêng trái nhẹ hay trục lệch trái: nếu DII dương → có thể gần ranh giới / nghiêng trái nhẹ; nếu DII âm → lệch trái rõ.
-
Có thể dùng chuyển đạo đẳng điện (isoelectric lead) để tìm chuyển đạo mà QRS gần bằng dương-âm bằng nhau → trục gần vuông góc với chuyển đạo đó → từ chuyển đạo vuông góc xác định hướng còn lại.
-
Nếu cần độ chính xác cao hơn (ví dụ trong nghiên cứu, tim mạch học), sử dụng bản vẽ trục (vector diagram), máy tính hoặc phần mềm ECG để đo góc chính xác.
6. Phương pháp nhanh nhất theo Doctor Chu
Để áp dụng trong lâm sàng, khi cần đọc nhiều ECG trong thời gian ngắn, Doctor Chu đề xuất phương pháp sau để xác định trục điện tim nhanh nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy cao.
Các bước nhanh
Bước | Nội dung |
---|---|
Bước 1 | Quan sát DI và aVF: xác định phức bộ QRS có dương hay âm ở hai chuyển đạo này. |
Bước 2 | Theo quy tắc: |
- Nếu DI (+) & aVF (+) → trục bình thường (0° tới +90°). | |
- Nếu DI (+) & aVF (−) → nghi ngờ trục nghiêng trái hoặc lệch trái; cần xem thêm DII để phân biệt. | |
- Nếu DI (−) & aVF (+) → trục lệch phải. | |
- Nếu DI (−) & aVF (−) → trục vô định hoặc lệch mạnh; xem thêm chuyển đạo khác (ví dụ DIII, aVL) để xác định. | |
Bước 3 | Trong trường hợp DI (+) & aVF (−): nếu DII dương → trục có thể chỉ nghiêng trái nhẹ hoặc ở ranh giới; nếu DII âm → lệch trái rõ. |
Bước 4 | Nếu muốn nhanh hơn: tìm chuyển đạo ngoại vi nào có QRS gần bằng dương và âm → đó là chuyển đạo đẳng điện (“lead isoelectric”). Khi tìm được lead đẳng điện, trục sẽ vuông góc với chuyển đạo đó. Sau đó xem chuyển đạo vuông góc kia có QRS dương hay âm để xác định hướng trục. |
Bước 5 | Xác nhận bằng các dấu phụ (chuyển đạo aVL, DII, DIII) nếu bản DI/aVF không rõ ràng hoặc ECG có bất thường dẫn truyền, cơ tim, bệnh liên quan. |
Ưu điểm
-
Nhanh, dễ nhớ, phù hợp trong cấp cứu, phòng khám, công việc thực hành hàng ngày.
-
Ít công cụ, chỉ cần nhìn ECG – chuyển đạo tiêu chuẩn DI, aVF, có thể thêm DII.
-
Độ tin cậy cao nếu ECG ghi rõ & điện cực đặt đúng, ít nhiễu.
Hạn chế
-
Trường hợp đặc biệt (block nhánh, phì đại thất, nhồi máu, sai điện cực, dịch chuyển tim) có thể gây sai sót.
-
Trục “gần ranh giới” thì cần phân tích kỹ hơn.
-
Không áp dụng cho điện tâm đồ có phức bộ QRS bất thường (rộng, dị dạng mạnh), máy tạo nhịp, nhịp thất, nhịp bất thường dẫn truyền.
7. Ví dụ mẫu thực hành phân tích trục điện tim
Dưới đây là các ví dụ với các ECG giả định để áp dụng phương pháp nhanh nhất theo Doctor Chu.
Ví dụ A
-
DI: phức bộ QRS dương
-
aVF: QRS dương
→ Trục bình thường (khoảng 0° đến +90°)
Ví dụ B
-
DI: +
-
aVF: −
-
DII: dương
→ Trục nghiêng trái nhẹ (có thể khoảng −10° tới −30°)
Ví dụ C
-
DI: +
-
aVF: −
-
DII: âm
→ Trục lệch trái rõ (< −30°)
Ví dụ D
-
DI: −
-
aVF: +
→ Trục lệch phải (> +90°)
Ví dụ E
-
DI: −
-
aVF: −
→ Trục vô định; cần xem xét thêm chuyển đạo khác, kiểm tra xem QRS không dương ở DI hoặc aVF; xác định xem có nhịp thất, máy tạo nhịp hoặc điện cực sai.
8. Những lưu ý & lỗi hay gặp
Để xác định trục điện tim đúng, cần chú ý các lỗi và điều kiện sau:
-
Sai vị trí đặt điện cực: Nếu điện cực chi / chân / tay đặt sai, hoán đổi, hoặc bị lỏng, có thể dẫn đến phức bộ QRS bị sai dấu → sai trục.
-
ECG nhiễu / tín hiệu yếu: nhiễu cơ, điện, vận động bệnh nhân; đường đẳng điện không rõ; phức bộ QRS nhỏ → khó xác định dương/âm.
-
Tư thế bệnh nhân: nằm, ngồi, đứng; thay đổi tư thế có thể ảnh hưởng nhỏ → nên nếu có thể, ghi ECG ở tư thế chuẩn (nằm ngửa, thư giãn).
-
Các bệnh lý gây ảnh hưởng cấu trúc hoặc dẫn truyền: phì đại thất trái hoặc phải, block nhánh, nhồi máu, bệnh van tim, bệnh phổi ảnh hưởng tim; tất cả có thể làm trục lệch, và có thể thay đổi trục theo thời gian.
-
Trục “ranh giới”: khi trục nằm gần biên giữa bình thường và lệch trái (ví dụ khoảng −10° hoặc −20°) → có thể khó phân biệt; nên dùng thêm DII hoặc chuyển đạo phụ để xác định.
-
Nhịp bất thường: nhịp máy tạo, nhịp tự thất, block, ngoại tâm thu nhiều, phức bộ QRS rộng hoặc dị dạng → phương pháp nhanh có thể sai; nên dùng phương pháp phân tích kỹ.
Học lại từ đầu về điện tâm đồ cơ bản tại đây: Điện tâm đồ là gì ? Doctor Chu hướng dẫn đọc điện tâm đồ cơ bản
9. FAQ – Giải đáp các thắc mắc thường gặp về trục điện tim
Q1: Trục điện tim có thay đổi theo tuổi trẻ em không?
A: Có. Ở trẻ nhỏ, thất phải thường phát triển sớm, nên trục thường lệch phải sinh lý (RAD nhẹ). Theo tuổi, thất trái phát triển, trục dần tiến về vùng trục bình thường. Vì vậy khi đánh giá trục điện tim của trẻ em, cần so sánh với bảng chuẩn theo độ tuổi.
Q2: Trục điện tim có ảnh hưởng khi machine lấy điện cực sai?
A: Có thể. Sai điện cực (ví dụ dấu +/− swapped, điện cực tay/chân đặt sai, đeo lỏng) có thể làm phức bộ QRS bị đảo hoặc sai dấu, dẫn đến xác định trục sai. Luôn kiểm tra chất lượng ECG trước khi phân tích.
Q3: Trục điện tim lệch trái hay lệch phải thì triệu chứng gì?
A: Lệch trục bản thân không phải luôn gây triệu chứng. Nếu lệch trục là do bệnh lý (ví dụ phì đại thất, block nhánh, bệnh phổi …), thì bệnh nhân sẽ có triệu chứng tương ứng (đau ngực, khó thở, mệt, hụt hơi, hồi hộp). Trục lệch chỉ là dấu hiệu chẩn đoán hỗ trợ.
Q4: Có thể xác định trục điện tim nếu QRS rộng hay dị dạng?
A: Khó hơn. Nếu QRS rộng (ví dụ block nhánh, dẫn truyền thất chậm, nhịp tự thất…) hoặc dị dạng (ngoại tâm thu nhiều, dẫn truyền lệch hướng), phương pháp nhanh (DI/aVF) có thể sai. Lúc đó cần dùng chuyển đạo phụ, chuyển đạo đẳng điện, hình ảnh bổ sung, hoặc phần mềm tính góc.
Q5: Trục điện tim có thay đổi theo gắng sức hoặc tư thế không?
A: Có thể một chút. Gắng sức có thể ảnh hưởng tần số tim, dẫn truyền và huyết áp, có thể làm thay đổi nhỏ trục nếu có thay đổi cơ cấu dẫn truyền hoặc tải tim. Tư thế (nằm/ngồi/đứng) cũng có thể ảnh hưởng vị trí tim trong lồng ngực, ảnh hưởng nhẹ đến trục. Nhưng nếu thấy lệch lớn, ổn định qua nhiều ECG thì đáng chú ý.
Q6: Khi nào cần xác định trục sóng P và T thay vì chỉ trục QRS?
A: Thông thường trong lâm sàng, trục QRS là quan trọng nhất vì khử cực thất là yếu tố chính của điện tim. Nhưng trong một số trường hợp (ví dụ nhịp nhanh, nhịp bất thường, bệnh ảnh hưởng dẫn truyền hoặc tái cực), việc xác định trục sóng P hoặc T hữu ích:
-
Sóng P: để đánh giá tim, nhĩ có phì đại hoặc rối loạn dẫn truyền nhĩ.
-
Sóng T: để đánh giá tái cực thất, thiếu máu, rối loạn điện giải.
10. Kết luận
Trục điện tim là một thông số cực kỳ giá trị trong ECG, không chỉ giúp chẩn đoán bệnh tim mạch mà còn hỗ trợ đánh giá tình trạng dẫn truyền điện, cấu trúc thất, ảnh hưởng của bệnh phổi, các thay đổi do thuốc. Doctor Chu nhấn mạnh rằng:
-
Việc học xác định trục điện tim từ cơ bản đến nâng cao là phần thiết yếu trong khóa học đọc ECG thực hành.
-
Phương pháp nhanh với DI và aVF là rất hữu ích khi làm việc nhanh, nhưng không thay thế được phân tích kỹ lưỡng nếu có dấu hiệu bất thường.
-
Hiểu rõ kiến thức nền – chuyển đạo, hệ tam giác Einthoven, phức bộ QRS – là yếu tố quyết định để xác định trục đúng.
-
Luôn kiểm tra ECG về mặt kỹ thuật trước khi phân tích: chất lượng ghi, vị trí điện cực, tín hiệu rõ ràng.
Hãy bắt đầu rút ngắn thời gian học từ 12 tháng về 1 tháng bằng cách ngay hôm nay bằng việc đăng ký khoá học thực tế này: THỰC HÀNH ĐIỆN TÂM ĐỒ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO [CẬP NHẬT 2025]
Bác sĩ của bạn,
Tác giả Blog: Doctor Chu. Bác sĩ của người nghèo
Bệnh viện Quân y 110, Bắc Ninh.
Theo dõi các kênh mạng xã hội của Doctor Chu:
Youtube: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo