Đọc kết quả lưu huyết não: Hướng dẫn đọc kết quả lưu huyết não chi tiết nhất

Hướng Dẫn Đọc Kết Quả Lưu Huyết Não (Rheoencephalography – REG)

Lưu huyết não (REG) là một phương pháp thăm dò chức năng không xâm lấn, giúp đánh giá tình trạng tuần hoàn máu não bằng cách ghi lại sự thay đổi trở kháng điện của mô não.

Mặc dù không phải là kỹ thuật hình ảnh như MRI hay CT, REG cung cấp các thông tin quan trọng về động học dòng máu, độ đàn hồi của mạch máu, và phản ứng của hệ thống mạch máu não với các kích thích.

Để hiểu rõ hơn về tình trạng tuần hoàn não của bệnh nhân, việc nắm vững cách đọc và phân tích các chỉ số trên biểu đồ REG là điều cần thiết. Bài viết này sẽ đi sâu vào hướng dẫn đọc kết quả REG một cách cụ thể và chi tiết.

I. Hiểu Về Biểu Đồ Sóng Lưu Huyết Não (Rheogram)

Biểu đồ REG là một đường cong lượn sóng phản ánh sự thay đổi của trở kháng trong mạch máu não theo nhịp đập của tim. Mỗi chu kỳ tim sẽ tạo ra một sóng REG đặc trưng. Để phân tích hiệu quả, biểu đồ REG thường được ghi đồng thời với điện tâm đồ (ECG) để xác định các mốc thời gian liên quan đến chu kỳ tim.

Lưu huyết não: Hướng dẫn đọc kết quả lưu huyết não bởi Doctor Chu
Lưu huyết não: Hướng dẫn đọc kết quả lưu huyết não bởi Doctor Chu.

Một sóng REG điển hình bao gồm các thành phần sau:

  • Sóng chính (Anacrotic wave – A): Là phần sóng đi lên, biểu hiện sự đổ đầy máu vào mạch máu não trong thì tâm thu. Phần này thường dốc và nhọn.
  • Đỉnh sóng (Peak – P): Là điểm cao nhất của sóng, tương ứng với lượng máu lớn nhất trong mạch máu não.
  • Sóng dội (Dicrotic wave – D): Là một sóng nhỏ hơn xuất hiện trên phần sóng đi xuống (thì tâm trương), do sự đóng của van động mạch chủ và sóng phản hồi từ các mạch máu ngoại biên.
  • Sóng xuống (Catacrotic wave): Là phần sóng đi xuống từ đỉnh, biểu hiện sự tống máu ra khỏi mạch máu não trong thì tâm trương.
  • Khoảng đẳng điện (Isodicrotic line): Là đường ngang sau khi sóng dội kết thúc, trước khi bắt đầu chu kỳ sóng mới.

II. Các Chỉ Số Định Lượng Quan Trọng Trên Lưu Huyết Não

Phân tích định lượng các chỉ số là phần cốt lõi trong việc đọc kết quả REG. Các chỉ số này cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh khác nhau của tuần hoàn não.

1. Chỉ Số Sóng (Rheographic Index – RI)

  • Định nghĩa: Là biên độ của sóng REG, đo từ chân sóng đến đỉnh sóng (hoặc từ điểm bắt đầu sóng chính đến đỉnh sóng). Nó được biểu thị bằng đơn vị ohm () hoặc milli-ohm ().
  • Ý nghĩa: RI phản ánh mức độ thay đổi thể tích máu trong một chu kỳ tim, hay nói cách khác là lượng máu lưu thông qua một đơn vị thể tích mô não trong một nhịp đập. Nó là chỉ số cơ bản nhất thể hiện mức độ đổ đầy máu vào mạch máu não.
  • Giá trị bình thường: Thay đổi tùy thuộc vào vị trí đặt điện cực, tuổi, và phương pháp đo của từng máy. Tuy nhiên, nhìn chung, RI có xu hướng giảm nhẹ theo tuổi.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • RI giảm: Gợi ý tình trạng thiểu năng tuần hoàn não (giảm lưu lượng máu đến não), co thắt mạch máu, xơ vữa động mạch nặng, hoặc tăng sức cản mạch máu. Thường thấy ở bệnh nhân thiếu máu não mạn tính, sau đột quỵ, hoặc trong trường hợp hẹp mạch máu não.
    • RI tăng: Có thể gặp trong tình trạng tăng đổ đầy máu (ít gặp), hoặc trong giai đoạn đầu của một số tình trạng viêm. Tuy nhiên, RI tăng quá mức cũng có thể do lỗi kỹ thuật (tiếp xúc điện cực không tốt, nhiễu).

2. Thời Gian Sóng Lên (Anacrotic Time – AT / Rise Time)

  • Định nghĩa: Là thời gian từ chân sóng chính (điểm bắt đầu sóng REG) đến đỉnh sóng (P). Được đo bằng giây (s).
  • Ý nghĩa: AT phản ánh tốc độ đổ đầy máu vào mạch máu nãođộ đàn hồi của các mạch máu lớn. Thời gian này càng ngắn, tốc độ đổ đầy càng nhanh và mạch máu càng đàn hồi tốt.
  • Giá trị bình thường: Thường khoảng 0.08 – 0.15 giây. Giá trị này có thể tăng nhẹ theo tuổi.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • AT kéo dài: Cho thấy sự giảm độ đàn hồi của thành mạch, tăng sức cản dòng chảy, hoặc chậm đổ đầy máu vào não. Đây là dấu hiệu thường gặp của xơ vữa động mạch, tăng huyết áp lâu năm, hoặc co thắt mạch máu.
    • AT ngắn: Ít có ý nghĩa bệnh lý rõ rệt, thường gặp ở người trẻ, mạch máu đàn hồi tốt.

3. Chỉ Số Định Hình (Shape Index / Contour Index – CI)

  • Định nghĩa: Là tỷ lệ giữa thời gian sóng lên (AT) và tổng thời gian của pha sóng lên và sóng xuống (tức là khoảng thời gian từ chân sóng đến điểm kết thúc pha tống máu). Hoặc đôi khi được định nghĩa là tỷ lệ giữa biên độ sóng dội và biên độ đỉnh sóng. (Cần kiểm tra định nghĩa cụ thể trên máy REG đang sử dụng, vì có thể có một số biến thể nhỏ). Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn là đánh giá hình dạng sóng.
  • Ý nghĩa: CI đánh giá độ đàn hồi và trương lực của thành mạch máu. Nó phản ánh mức độ biến dạng của sóng do tình trạng của mạch máu.
  • Giá trị bình thường: Thay đổi tùy theo định nghĩa và nhà sản xuất máy.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • CI giảm (sóng bè, tù, đỉnh tròn): Gợi ý giảm độ đàn hồi của mạch máu, tăng xơ cứng động mạch, thường gặp trong xơ vữa động mạch, tăng huyết áp mạn tính.
    • CI tăng (sóng nhọn, dốc): Thường gặp ở người trẻ, mạch máu đàn hồi tốt. Trong một số trường hợp, sóng quá nhọn cũng có thể gợi ý co thắt mạch.

4. Chỉ Số Dội (Dicrotic Index – DI) / Tỷ Lệ Sóng Dội

  • Định nghĩa: Là tỷ lệ giữa biên độ của sóng dội (D) và biên độ của đỉnh sóng chính (P). DI = D/P x 100%.
  • Ý nghĩa: DI phản ánh trương lực của các tiểu động mạch và sức cản ngoại biên của mạch máu não. Sóng dội được tạo ra do sự phản hồi của sóng áp lực từ các nhánh mạch nhỏ và sự đóng của van động mạch chủ.
  • Giá trị bình thường: Thường khoảng 60-80%.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • DI giảm: Cho thấy sự giảm trương lực tiểu động mạch (giãn mạch), hoặc giảm sức cản ngoại biên. Có thể gặp trong tình trạng thiếu máu não, hoặc sau khi dùng thuốc giãn mạch.
    • DI tăng: Gợi ý tăng trương lực tiểu động mạch (co mạch), tăng sức cản ngoại biên. Thường thấy trong tăng huyết áp, co thắt mạch máu não, hoặc giai đoạn đầu của xơ vữa động mạch.

5. Thời Gian Đỉnh (Peak Time – PT) / Thời Gian Dẫn Truyền

  • Định nghĩa: Là thời gian từ điểm bắt đầu của phức bộ QRS trên ECG đến đỉnh sóng REG (P). Được đo bằng giây (s).
  • Ý nghĩa: PT phản ánh tốc độ lan truyền của sóng áp lực máu từ tim đến các mạch máu não.
  • Giá trị bình thường: Thường khoảng 0.15 – 0.25 giây.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • PT kéo dài: Cho thấy giảm tốc độ lan truyền sóng áp lực, thường do giảm độ đàn hồi của mạch máu lớn (xơ vữa, xơ cứng động mạch chủ) hoặc có chướng ngại vật trên đường đi của dòng máu (hẹp mạch máu).
    • PT ngắn: Ít có ý nghĩa bệnh lý rõ rệt.

6. Chỉ Số Đối Xứng (Asymmetry Index)

  • Định nghĩa: Là tỷ lệ hoặc sự khác biệt giữa các chỉ số tương ứng ở hai bán cầu não (ví dụ: RI bên trái so với RI bên phải).
  • Ý nghĩa: Đánh giá sự mất cân bằng trong tuần hoàn máu giữa hai bên bán cầu não.
  • Ý nghĩa lâm sàng:
    • Chỉ số đối xứng bất thường (ví dụ: RI bên này thấp hơn nhiều so với bên kia): Gợi ý tổn thương mạch máu cục bộ ở một bên, như hẹp động mạch cảnh, hoặc tổn thương sau đột quỵ một bên não. Sự chênh lệch đáng kể giữa hai bên thường có giá trị chẩn đoán cao hơn so với các chỉ số đơn lẻ.

7. Chỉ Số Thay Đổi Theo Nghiệm Pháp Chức Năng

Việc thực hiện các nghiệm pháp chức năng (ví dụ: nghiệm pháp thở nhanh sâu, nghiệm pháp thay đổi tư thế) và đánh giá sự thay đổi của các chỉ số REG giúp đánh giá khả năng điều hòa tự động của mạch máu não và phản ứng của chúng với các kích thích.

  • Nghiệm pháp thở nhanh sâu (Hyperventilation Test):
    • Nguyên lý: Thở nhanh sâu làm giảm nồng độ CO2 trong máu (giảm PCO2). Mạch máu não rất nhạy cảm với PCO2; PCO2 giảm sẽ gây co mạch máu não để duy trì cân bằng.
    • Kết quả bình thường: Sau khi thở nhanh sâu, RI sẽ giảm (do co mạch) và AT có thể kéo dài nhẹ.
    • Ý nghĩa lâm sàng:
      • Không có sự thay đổi hoặc thay đổi ít của RI: Gợi ý mất khả năng phản ứng của mạch máu não (mất cơ chế tự điều hòa), thường thấy trong các bệnh lý xơ vữa nặng, tổn thương mạch máu não lan tỏa.
      • RI giảm quá mức: Co mạch quá mức, có thể gặp trong một số tình trạng nhạy cảm quá mức.
  • Nghiệm pháp thay đổi tư thế (Orthostatic Test):
    • Nguyên lý: Thay đổi từ tư thế nằm sang ngồi hoặc đứng sẽ kích hoạt cơ chế điều hòa huyết áp và tuần hoàn não để duy trì lưu lượng máu.
    • Kết quả bình thường: Ban đầu có thể có sự giảm nhẹ của RI (do dồn máu xuống chi dưới), sau đó RI sẽ nhanh chóng trở về bình thường hoặc tăng nhẹ do cơ chế bù trừ.
    • Ý nghĩa lâm sàng:
      • RI giảm đáng kể và kéo dài khi đứng: Gợi ý rối loạn điều hòa tuần hoàn não (suy giảm khả năng tự điều hòa), có thể liên quan đến hạ huyết áp tư thế đứng, rối loạn thần kinh thực vật.
  • Nghiệm pháp thuốc:
    • Đánh giá: Ghi REG trước và sau khi dùng thuốc giãn mạch (ví dụ: Nitroglycerin, Papaverine) hoặc co mạch.
    • Ý nghĩa: Đánh giá khả năng giãn nở/co thắt của mạch máu nãođáp ứng với điều trị dược lý.

III. Cách Đọc Một Báo Cáo Kết Quả Lưu Huyết Não Tổng Thể

Khi nhận được một báo cáo REG, bạn cần thực hiện các bước sau để đọc và đánh giá:

  1. Kiểm tra thông tin hành chính và chất lượng bản ghi:
    • Đảm bảo thông tin bệnh nhân chính xác (tên, tuổi, giới tính).
    • Xem xét chất lượng tín hiệu: Có bị nhiễu không? Sóng có rõ ràng, đều đặn không? (Nhiễu có thể do cử động, tiếp xúc điện cực kém, nhiễu điện từ).
    • Tốc độ giấy và biên độ ghi: Đảm bảo các cài đặt này chuẩn để so sánh kết quả.
  2. Phân tích định tính hình thái sóng (Rheogram Morphology):
    • Độ dốc của pha lên: Dốc và nhọn là bình thường; dốc thoai thoải, tù gợi ý giảm đàn hồi.
    • Biên độ sóng: Cao hay thấp?
    • Sự xuất hiện và hình dạng của sóng dội: Rõ ràng, nhọn hay tù, phẳng? Sóng dội biến mất hoặc rất nhỏ gợi ý giãn mạch hoặc giảm trương lực mạch. Sóng dội cao và rõ gợi ý tăng trương lực mạch.
    • Tính đối xứng của sóng: Sóng ở các chuyển đạo hai bên (ví dụ: thái dương trái và thái dương phải) có tương tự nhau không?
    • Tính đều đặn của sóng: Các sóng có đều đặn theo nhịp tim không?
  3. Phân tích định lượng các chỉ số chính:
    • RI (Chỉ số sóng): Đánh giá lưu lượng máu. Giảm? Bình thường? Tăng?
    • AT (Thời gian sóng lên): Đánh giá độ đàn hồi và tốc độ đổ đầy. Kéo dài? Ngắn? Bình thường?
    • DI (Chỉ số dội): Đánh giá trương lực tiểu động mạch và sức cản. Giảm? Tăng? Bình thường?
    • PT (Thời gian đỉnh): Đánh giá tốc độ lan truyền sóng. Kéo dài? Ngắn? Bình thường?
    • CI (Chỉ số định hình): Đánh giá độ đàn hồi tổng thể.
    • So sánh với giá trị bình thường: Hầu hết các báo cáo sẽ có bảng giá trị tham chiếu theo tuổi và giới tính để so sánh.
    • So sánh giữa các chuyển đạo: Đặc biệt quan trọng là so sánh giữa các chuyển đạo tương ứng ở hai bên bán cầu để phát hiện sự bất đối xứng (ví dụ: giữa vùng thái dương trái và phải, chẩm trái và phải).
  4. Đánh giá kết quả nghiệm pháp chức năng (nếu có):
    • Sự thay đổi của các chỉ số sau nghiệm pháp có phù hợp với phản ứng sinh lý bình thường không?
    • Ví dụ: Sau thở nhanh sâu, RI có giảm không? Nếu không giảm hoặc giảm ít, gợi ý mất khả năng điều hòa tự động.
  5. Tổng hợp và đưa ra kết luận lâm sàng:
    • Kết hợp tất cả các thông tin từ phân tích định tính, định lượng và nghiệm pháp chức năng.
    • Đối chiếu với tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và các kết quả xét nghiệm khác của bệnh nhân.
    • Ví dụ về kết luận:
      • “Thiểu năng tuần hoàn não mức độ nhẹ, chủ yếu ở hệ cảnh hai bên.”
      • “Giảm độ đàn hồi mạch máu não, có dấu hiệu xơ vữa động mạch.”
      • “Rối loạn điều hòa trương lực mạch máu não, phản ứng kém với nghiệm pháp thở nhanh sâu.”
      • “Thiểu năng tuần hoàn não khu trú bán cầu trái, nghi ngờ hẹp động mạch cảnh trái.”
      • “Tuần hoàn não trong giới hạn bình thường tại thời điểm thăm khám.”

IV. Ví Dụ Về Các Kết Quả Lưu Huyết Não Thường Gặp

Để minh họa cách đọc, chúng ta hãy xem xét một số kịch bản phổ biến:

  • Thiểu năng tuần hoàn não do xơ vữa động mạch và tăng huyết áp:
    • Hình thái sóng: Sóng REG thường bè, đỉnh tù, pha lên chậm, sóng dội nhỏ hoặc biến mất.
    • Chỉ số định lượng:
      • RI: Giảm (do giảm lưu lượng máu).
      • AT: Kéo dài (do giảm độ đàn hồi, tăng sức cản).
      • DI: Giảm (do giảm trương lực tiểu động mạch hoặc không rõ ràng do sóng dội kém).
      • PT: Kéo dài (do giảm tốc độ lan truyền).
      • Chỉ số đối xứng: Có thể bình thường nếu bệnh lý lan tỏa, hoặc bất đối xứng nếu có hẹp mạch cục bộ.
    • Nghiệm pháp chức năng: Khả năng phản ứng với nghiệm pháp thở nhanh sâu thường kém hoặc không có.
  • Co thắt mạch máu não (ví dụ: sau xuất huyết dưới nhện, hoặc do căng thẳng):
    • Hình thái sóng: Sóng có thể nhọn hơn, pha lên dốc hơn, nhưng biên độ có thể giảm. Sóng dội có thể rõ ràng.
    • Chỉ số định lượng:
      • RI: Giảm (do giảm lưu lượng máu).
      • AT: Có thể ngắn hoặc bình thường (nếu mạch còn đàn hồi tốt).
      • DI: Có thể tăng (do tăng trương lực mạch).
      • PT: Có thể bình thường hoặc kéo dài nhẹ.
    • Nghiệm pháp chức năng: Phản ứng với nghiệm pháp thở nhanh sâu có thể khác nhau tùy nguyên nhân.
  • Tuần hoàn não bình thường:
    • Hình thái sóng: Sóng REG đều đặn, pha lên dốc nhọn, đỉnh rõ, sóng dội rõ ràng và nằm ở 2/3 trên của pha xuống.
    • Chỉ số định lượng: Tất cả các chỉ số (RI, AT, DI, PT) nằm trong giới hạn bình thường theo tuổi và giới tính.
    • Chỉ số đối xứng: Bình thường (không có sự chênh lệch đáng kể giữa hai bên).
    • Nghiệm pháp chức năng: Phản ứng bình thường với các nghiệm pháp (ví dụ: giảm RI sau thở nhanh sâu).
  • Rối loạn điều hòa tuần hoàn não (ví dụ: ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật):
    • Hình thái sóng và chỉ số định lượng cơ bản: Có thể bình thường ở trạng thái nghỉ.
    • Nghiệm pháp chức năng:
      • Nghiệm pháp thay đổi tư thế: RI giảm đáng kể và không hồi phục nhanh khi đứng.
      • Nghiệm pháp thở nhanh sâu: Có thể phản ứng quá mức (RI giảm quá nhiều) hoặc kém phản ứng (không giảm RI).

V. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Đọc Kết Quả REG

  • Kết hợp với lâm sàng: Kết quả REG không nên được đọc một cách độc lập. Nó phải luôn được kết hợp chặt chẽ với tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, khám sức khỏe tổng quát và các kết quả xét nghiệm cận lâm sàng khác (ví dụ: siêu âm Doppler mạch cảnh, MRI/CT não) để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
  • Ảnh hưởng của thuốc: Một số loại thuốc (như thuốc giãn mạch, thuốc co mạch, thuốc điều trị tăng huyết áp) có thể ảnh hưởng đến kết quả REG. Cần khai thác tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân.
  • Yếu tố kỹ thuật: Chất lượng của bản ghi REG phụ thuộc rất nhiều vào kỹ thuật viên thực hiện, sự chuẩn bị của bệnh nhân, và chất lượng của thiết bị. Các yếu tố như cử động của bệnh nhân, tiếp xúc điện cực kém, hoặc nhiễu điện từ có thể làm sai lệch kết quả.
  • Sự thay đổi theo tuổi: Các chỉ số REG có xu hướng thay đổi theo tuổi (ví dụ: RI giảm, AT kéo dài ở người cao tuổi do mạch máu kém đàn hồi hơn). Cần so sánh với các giá trị bình thường theo độ tuổi.
  • Hạn chế của REG: REG cung cấp thông tin về động học dòng máu nhưng không cung cấp hình ảnh giải phẫu chi tiết của mạch máu hay các tổn thương nhu mô não. Do đó, nó không thể thay thế các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Kết Luận

Đọc và phân tích kết quả lưu huyết não là một kỹ năng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên lý hoạt động, các chỉ số định lượng và ý nghĩa lâm sàng của chúng.

Mặc dù REG có những hạn chế nhất định so với các kỹ thuật hình ảnh hiện đại, nó vẫn là một công cụ hữu ích, không xâm lấn, giúp đánh giá chức năng tuần hoàn não, đặc biệt trong việc sàng lọc, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị các rối loạn tuần hoàn não.

Bác sĩ của bạn,

Tác giả Blog: Doctor Chu.

Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh, chức năng và phục hồi chức năng, Bệnh viện Quân y 110, Bắc Ninh.

The Power Of Passion.

Theo dõi các kênh mạng xã hội của Doctor Chu:

Youtube: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo

FB: Doctor Chu . E-learning

Tiktok: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo

Leave Comments

0968 850 088
0968850088