Holter Điện Tâm Đồ Là Gì? Kiến Thức Điện Tâm Đồ Cơ Bản 24 Giờ – Doctor Chu

doctor chu điện tâm đồ holter 24 giờ là gì và cách đo điện tâm đồ holter

Holter Điện Tâm Đồ Là Gì? Kiến Thức Điện Tâm Đồ Từ Cơ Bản Đến Chuyên Sâu Bác Sĩ Cần Biết

Holter điện tâm đồ là gì và chỉ số bình thường, cách đọc kết quả Holter, chỉ định, quy trình kỹ thuật, các lỗi ghi kỹ thuật điện tâm đồ 24 giờ – trực tiếp hướng dẫn bởi Doctor Chu, Giảng viên Khóa học điện tim online Thực Hành Điện Tâm Đồ Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao.

Mục lục

  1. Giới thiệu chung về Holter điện tâm đồ

  2. Cơ chế và cách hoạt động của máy Holter

  3. Thời gian theo dõi & loại Holter

  4. Chỉ định sử dụng Holter điện tâm đồ

  5. Chuẩn bị & quá trình thực hiện Holter

  6. Các chỉ số bình thường & bất thường trong Holter

  7. Đọc kết quả Holter & những điều quan trọng cần lưu ý

  8. Những hạn chế & khi nào cần thêm xét nghiệm khác

  9. Case study & ứng dụng lâm sàng

  10. Kết luận

1. Giới thiệu chung về Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ (Holter ECG / Holter monitor) là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim liên tục trong một khoảng thời gian dài — thường từ 24 đến 48 giờ, đôi khi còn lâu hơn — trong khi bệnh nhân sinh hoạt bình thường.

Khác với điện tâm đồ tĩnh (ECG 12 chuyển đạo được ghi trong vài phút khi bệnh nhân nghỉ), Holter giúp phát hiện các bất thường khi bệnh nhân hoạt động hoặc trong lúc ngủ, khi ECG tĩnh có thể không phát hiện được.

Máy Holter do Đức-Holter phát minh, nhưng kiểu tiêu chuẩn hiện nay là thiết bị nhỏ gắn thân người (dán điện cực trên ngực hoặc bộ số điện cực nhất định), mang theo trong người, ghi dữ liệu điện tim kỹ thuật số.

Bạn muốn học điện tâm đồ cơ bản một cách hệ thống từ đầu tại đây: Điện tâm đồ thực hành

2. Cơ chế và cách hoạt động của máy Holter điện tâm đồ

2.1 Cấu tạo

  • Điện cực: thường 3-7 điện cực dán lên vùng ngực, đôi khi tay/ chân phụ nếu máy nhiều kênh.

  • Máy ghi: thiết bị nhỏ, pin, có bộ nhớ để lưu tín hiệu điện tim trong thời gian dài.

  • Phần mềm phân tích: sau khi đem máy trả, dữ liệu được tải vào phần mềm chuyên dụng để phân tích nhịp, sóng, biến thiên nhịp tim, biến thiên sóng ST nếu có, rối loạn nhịp thoáng qua, vv.

2.2 Nguyên lý ghi trong thực tế

  • Bệnh nhân đeo máy Holter trong khi sinh hoạt bình thường (ngủ, ăn, đi lại, làm việc nhẹ).

  • Nếu có triệu chứng như hồi hộp, chóng mặt, ngất, bệnh nhân ghi vào nhật ký thời gian và mô tả triệu chứng để bác sĩ đối chiếu với dữ liệu.

  • Sau thời gian đeo máy (24-48h thường), máy được tháo ra, dữ liệu được xử lý để tạo báo cáo.

3. Thời gian theo dõi Holter điện tim

  • Thời gian phổ biến: 24 giờ là tiêu chuẩn phổ biến. Có thể kéo dài đến 48 giờ, hoặc thậm chí lâu hơn nếu cần.

  • Máy Holter đa kênh: máy 3 kênh, 5-7 điện cực ‒ tùy loại máy và khả năng phân tích.

  • Theo dõi ngoài Holter: có các loại thiết bị theo dõi dài hơn (Event Monitor, Loop Recorder), nhưng bài này tập trung vào Holter ECG truyền thống.

4. Chỉ định sử dụng Holter điện tâm đồ

Holter được chỉ định trong nhiều trường hợp mà ECG tĩnh không đủ:

  • Khi bệnh nhân có triệu chứng rối loạn nhịp không liên tục như: hồi hộp, đánh trống ngực, cảm giác tim đập nhanh/chậm thoáng qua, chóng mặt, ngất.

  • Đánh giá hiệu quả điều trị thuốc chống loạn nhịp.

  • Phát hiện rối loạn nhịp không triệu chứng, đặc biệt ở những bệnh nhân tăng nguy cơ (sau nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh cơ tim phì đại…).

  • Đánh giá chức năng máy tạo nhịp tim hoặc máy phá rung nếu có.

  • Trong các trường hợp nghi ngờ thiếu máu cơ tim thoáng qua, ảnh hưởng của vận động hoặc gắng sức mà ECG tĩnh không cho thấy.

5. Các bước ghi kỹ thuật Holter điện tâm đồ

5.1 Chuẩn bị bệnh nhân

  • Làm sạch vùng dán điện cực, cạo lông nếu cần, khô da.

  • Bệnh nhân nên mặc quần áo rộng, thoáng, tránh ướt máy và va đập thiết bị.

  • Hướng dẫn bệnh nhân ghi nhật ký thời gian nếu có triệu chứng đặc biệt (ngất, đánh trống ngực, chóng mặt), giờ giấc, hoạt động lúc đó.

5.2 Gắn máy & theo dõi

  • Đặt điện cực dán vào các vị trí phù hợp tùy loại máy (ví dụ 5-7 điện cực cho máy 3 kênh).

  • Kiểm tra máy hoạt động bình thường, không có tín hiệu nhiễu ngay sau khi gắn.

  • Bệnh nhân sinh hoạt bình thường, tránh tắm nước nếu máy không chống nước, tránh va chạm mạnh.

5.3 Sau khi hết thời gian theo dõi

  • Tháo máy, đem tới cơ sở y tế để tải dữ liệu vào máy phân tích.

  • Bác sĩ đọc báo cáo, so sánh nhật ký triệu chứng nếu có.

  • Tư vấn tiếp theo: có thể cần điều chỉnh thuốc, tiếp tục theo dõi, hoặc làm thêm xét nghiệm nếu phát hiện bất thường.

6. Các chỉ số bình thường & bệnh lý trong Holter điện tâm đồ

Đây là phần rất quan trọng, bác sĩ cần nắm rõ để đánh giá đúng kết quả.

Chỉ số Giá trị bình thường Giá trị bất thường / ý nghĩa
Nhịp tim trung bình (mean heart rate) Khoảng 60-100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi; Holter có thể cho nhịp trung bình thấp hơn vào ban đêm. Nhịp tim trung bình rất cao (>100) hoặc rất thấp (< 50) có thể gợi ý rối loạn tự động, nhịp chậm xoang, block, tác dụng thuốc.
Nhịp nhanh nhất / nhịp chậm nhất ghi được Nhịp nhanh nhất / chậm nhất trong khoảng giới hạn an toàn; nhịp chậm không dưới ngưỡng gây triệu chứng; nhịp nhanh không tồn tại quá lâu hoặc quá thường xuyên. Ví dụ: cơn tim nhanh thất thoáng qua, block nhĩ thất cao; nhịp chậm quá mức gây choáng hoặc ngất.
Ngoại tâm thu nhĩ (NTN nhĩ) Theo tuổi: <10 ngoại tâm thu nhĩ/24h đối với người từ 20-40 tuổi; <100 cho tuổi 40-60; <1000 cho tuổi >60. Ngoại tâm thu nhĩ nhiều có thể là dấu hiệu của bệnh cơ tim, rung nhĩ, hoặc nguy cơ đột quỵ.
Ngoại tâm thu thất <100 NTT thất /24h, <2 ổ NTT, không có couple / cặp đôi đối với người < 50 tuổi; <200 NTT thất /24h đối với người >50 tuổi. Ngoại tâm thu thất nhiều, xuất hiện couple, liên tiếp (bigeminy, trigeminy), hoặc dạng R-on-T có nguy cơ loạn nhịp.
Cơn nhịp nhanh / nhịp chậm xoang Nhịp xoang bình thường khi nghỉ. Không có nhịp nhanh thất hoặc block nghiêm trọng. Nhịp nhanh xoang, nhịp nhanh thất, block nhĩ thất độ cao, ngừng xoang ≥ 2 giây.
Biến thiên nhịp tim (HRV – Heart Rate Variability) Biến thiên theo thời gian và phổ tần số; ban đêm HRV thường cao hơn ban ngày; không có biến thiên quá thấp. HRV giảm có thể là dấu hiệu stress, bệnh tự động thần kinh, nguy cơ tim mạch.
Đoạn ST biến đổi Không có chênh ST lên / xuống có ý nghĩa (> 1-2 mm tùy chuyển đạo) trong thời gian dài; nếu có, nhưng thoáng qua và không có triệu chứng, đánh giá thêm. Chênh lên ST ≥ 2 mm hoặc xuống >1 mm ở nhiều chuyển đạo → nghi ngờ thiếu máu cơ tim, tổn thương thành tim; cần kết hợp lâm sàng.

Chú ý: Giá trị bình thường có thể thay đổi tùy máy, phần mềm, tuổi, giới tính, tình trạng bệnh nhân.

7. Đọc kết quả Holter điện tâm đồ

Khi bác sĩ nhận báo cáo Holter, nên theo quy trình:

  1. Xem tổng quát:

    • Tổng số dữ liệu → có đủ thời gian (24-48h) không.

    • Có tín hiệu nhiễu, mất kênh, lead off không?

  2. So sánh nhật ký triệu chứng nếu có: đối chiếu thời điểm bệnh nhân ghi triệu chứng với dữ liệu Holter để xem sự liên quan (ví dụ khi bệnh nhân cảm giác hồi hộp, Holter có ghi được ngoại tâm thu hay nhịp nhanh).

  3. Đánh giá các chỉ số quan trọng như trung bình nhịp tim, nhịp nhanh nhất / chậm nhất, ngoại tâm thu (nhĩ / thất), số cơn nhịp nhanh / block, biến thiên nhịp tim, biến đổi ST nếu có.

  4. Xác định tính lâm sàng của bất thường:

    • Bất thường nặng: block nhĩ thất độ cao, nhịp nhanh thất, nhịp chậm đến mức gây triệu chứng, ST biến đổi → xử trí nhanh.

    • Bất thường nhẹ, thoáng qua: chỉ cần theo dõi hoặc can thiệp nếu bệnh nhân có triệu chứng hoặc nguy cơ.

  5. So sánh với ECG tĩnh nếu có để xem phát sinh mới hay là mốc cũ.

  6. Đưa ra kế hoạch điều trị hoặc theo dõi: có thể thay đổi thuốc, tái khám, cân nhắc đặt máy tạo nhịp nếu block nặng, hoặc làm thêm các xét nghiệm như siêu âm tim, test gắng sức…

8. Những hạn chế & khi nào cần thêm xét nghiệm khác

8.1 Hạn chế của Holter

  • Không ghi được ECG khi máy bị mất tín hiệu, khi điện cực lỏng, khi bệnh nhân hoạt động mạnh hoặc va chạm.

  • Không luôn phát hiện những rối loạn nhịp không xảy ra trong thời gian đeo máy.

  • Không thay thế hoàn toàn ECG tĩnh, siêu âm tim, test gắng sức nếu cần để đánh giá thiếu máu cơ tim.

8.2 Khi nào cần thêm xét nghiệm

  • Nếu Holter không ghi được triệu chứng mà bệnh nhân vẫn cảm giác bất thường → có thể cần ghi Holter dài hơn hoặc Event Monitor.

  • Nếu cần đánh giá cấu trúc tim (phì đại thất), chức năng (EF) → làm siêu âm tim.

  • Nếu nghi ngờ thiếu máu cơ tim, bệnh mạch vành → test gắng sức hoặc chụp mạch vành.

9. Case study & ứng dụng lâm sàng

Case mẫu

  • Bệnh nhân nam, 60 tuổi, có triệu chứng hồi hộp thoáng qua mỗi vài ngày, ECG tĩnh bình thường. Được đặt Holter 24h → ghi được khoảng 150 ngoại tâm thu thất trong ngày, nhiều cặp đôi, có vài lần xuất hiện nhịp nhanh thất thoáng qua.

Phân tích & can thiệp:

  • Ngoại tâm thu thất nhiều + đôi + nhịp nhanh thoáng → nguy cơ cao nếu có bệnh nền tim mạch.

  • Xem tiền sử thuốc – nếu có thuốc ảnh hưởng nhịp tim (ví dụ thuốc chẹn beta, chẹn kênh kali, QT kéo dài).

  • Theo dõi lâm sàng, cân nhắc điều trị nếu bệnh nhân có triệu chứng nặng hoặc có tổn thương cấu trúc.

Ứng dụng trong thực tế

  • Theo dõi bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim để phát hiện rối loạn nhịp nguy hiểm.

  • Đánh giá hiệu quả điều trị loạn nhịp hoặc thuốc chống loạn nhịp.

  • Theo dõi người cao tuổi có bệnh phối hợp như tăng huyết áp, đái tháo đường, có rối loạn chức năng thất/trước tim.

  • Sàng lọc trong thăm khám sâu, nếu ECG bình thường nhưng dấu hiệu lâm sàng vẫn nghi ngờ.

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Tim Tâm Đức trên bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp cho thấy: qua theo dõi Holter ECG 24 giờ, gần 77,3% bệnh nhân có rối loạn nhịp tim, trong đó ngoại tâm thu thất, ngoại tâm thu trên thất, rung nhĩ là các loại phổ biến nhất.

10. Kết luận về holter điện tâm đồ (ECG 24h)

  • Holter điện tâm đồ là công cụ rất hữu ích, bổ sung mạnh cho ECG tĩnh trong việc phát hiện rối loạn nhịp, đánh giá hiệu quả điều trị, và theo dõi lâu dài.

  • Bác sĩ cần hiểu rõ các chỉ số bình thường vs bất thường, biết cách đọc kết quả Holter, đối chiếu với lâm sàng.

  • Khi thực hiện Holter: chuẩn bị tốt, hướng dẫn rõ cho bệnh nhân, sử dụng thiết bị chất lượng, đảm bảo thời gian đeo đủ, tránh nhiễu.

  • Holter không thay thế các xét nghiệm khác khi cần thiết (siêu âm tim, test gắng sức, chụp mạch vành…).

Dành cho học viên muốn nhanh chóng chinh phục điện tâm đồ từ cơ bản đến chuyên sâu

Bạn muốn trở thành bác sĩ đọc điện tâm đồ thành thạo?

Hãy đăng ký ngay khóa học “Thực Hành Điện Tâm Đồ Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao cùng Doctor Chu để được:

  • Học bài bản, có lộ trình rõ ràng.
  • Nhận tài liệu PDF, ebook và checklist miễn phí.
  • Được hỗ trợ giải đáp thắc mắc trong suốt quá trình học.

👉 Đăng ký ngay tại đây.

Kết luận

Khóa học điện tâm đồ online của Doctor Chu là lựa chọn tối ưu cho các bác sĩ, sinh viên y khoa muốn nâng cao năng lực chẩn đoán tim mạch. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ECG ngay hôm nay để tự tin áp dụng vào thực hành lâm sàng.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc đăng ký khoá học thực tế này !

Bác sĩ của bạn,

Tác giả Blog: Doctor Chu. Bác sĩ của người nghèo

Bệnh viện Quân y 110, Bắc Ninh.

Theo dõi các kênh mạng xã hội của Doctor Chu:

Youtube: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo

FB: Doctor Chu . Tư vấn phòng bệnh và chữa bệnh

Tiktok: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo

Leave Comments

0968 850 088
0968850088