Hướng dẫn đọc kết quả đo mật độ xương toàn thân chi tiết nhất

Doctor Chu . Loãng xương

Đo Mật Độ Xương Toàn Thân (DXA): Chỉ Định, Chống Chỉ Định và Hướng Dẫn Đọc Kết Quả

Đo mật độ xương toàn thân, thường được biết đến với tên gọi DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry), là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương và đánh giá nguy cơ gãy xương. Đây là một kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng tia X năng lượng thấp để đo lượng khoáng chất xương (Bone Mineral Density – BMD) tại các vị trí quan trọng trên cơ thể, thường là cột sống thắt lưng, cổ xương đùi và toàn bộ cơ thể. Việc hiểu rõ chỉ định, chống chỉ định và cách đọc kết quả DXA là vô cùng quan trọng đối với các bác sĩ lâm sàng trong việc quản lý và điều trị bệnh nhân.

I. Chỉ Định Đo Mật Độ Xương Toàn Thân (DXA)

DXA được chỉ định cho nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt là những người có nguy cơ cao bị loãng xương hoặc đã có dấu hiệu của bệnh. Các chỉ định chính bao gồm:

1. Sàng Lọc và Chẩn Đoán Loãng Xương

  • Phụ nữ từ 65 tuổi trở lên: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất bị loãng xương do giảm estrogen sau mãn kinh.
  • Nam giới từ 70 tuổi trở lên: Nguy cơ loãng xương ở nam giới cũng tăng lên theo tuổi, mặc dù thường khởi phát muộn hơn nữ giới.
  • Phụ nữ mãn kinh dưới 65 tuổi có yếu tố nguy cơ:
    • Cân nặng thấp (chỉ số khối cơ thể – BMI dưới ).
    • Tiền sử gãy xương không do chấn thương nặng (gãy xương tự nhiên hoặc sau chấn thương nhẹ như ngã từ độ cao đứng).
    • Tiền sử gia đình (cha hoặc mẹ) bị gãy xương hông.
    • Hút thuốc lá.
    • Sử dụng rượu bia quá mức (trên 3 đơn vị cồn/ngày).
    • Mắc các bệnh lý hoặc sử dụng thuốc gây loãng xương thứ phát (xem mục dưới).
  • Nam giới dưới 70 tuổi có yếu tố nguy cơ: Tương tự như phụ nữ mãn kinh, nam giới trẻ tuổi có các yếu tố nguy cơ loãng xương thứ phát cũng nên được chỉ định DXA.

2. Đánh Giá Nguy Cơ Gãy Xương

  • Bệnh nhân đã bị gãy xương cột sống, xương hông hoặc các gãy xương khác không do chấn thương nặng: DXA giúp xác định mức độ loãng xương và nguy cơ tái gãy.
  • Bệnh nhân có tiền sử gãy xương dễ dàng (fragility fracture): Dù ở độ tuổi nào, bất kỳ gãy xương nào xảy ra do chấn thương tối thiểu đều là dấu hiệu cảnh báo và cần được đo DXA.

3. Theo Dõi Hiệu Quả Điều Trị Loãng Xương

  • Bệnh nhân đang điều trị loãng xương: DXA được thực hiện định kỳ (thường là 1-2 năm một lần, hoặc theo chỉ định của bác sĩ) để đánh giá đáp ứng với điều trị, liệu mật độ xương có ổn định, tăng lên hay vẫn tiếp tục giảm. Việc theo dõi này giúp điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.

4. Đánh Giá Các Tình Trạng Y Tế Gây Loãng Xương Thứ Phát

Nhiều bệnh lý và tình trạng sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ xương, và DXA là công cụ để đánh giá mức độ ảnh hưởng này:

  • Các bệnh nội tiết:
    • Cường cận giáp nguyên phát.
    • Hội chứng Cushing.
    • Cường giáp không được kiểm soát tốt.
    • Đái tháo đường type 1 và type 2.
    • Suy sinh dục (thiếu hụt estrogen ở nữ hoặc testosterone ở nam).
    • Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa).
  • Các bệnh tiêu hóa:
    • Bệnh celiac.
    • Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
    • Phẫu thuật cắt dạ dày, ruột non.
    • Hội chứng kém hấp thu.
  • Các bệnh viêm mạn tính:
    • Viêm khớp dạng thấp.
    • Lupus ban đỏ hệ thống.
    • Viêm cột sống dính khớp.
  • Bệnh về máu:
    • Đa u tủy xương (Multiple Myeloma).
    • Bệnh lý bạch cầu.
    • Bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Thuốc và điều trị:
    • Sử dụng corticosteroid đường toàn thân kéo dài (trên 3 tháng): Đây là nguyên nhân phổ biến gây loãng xương thứ phát.
    • Thuốc chống co giật (phenytoin, carbamazepine, phenobarbital).
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) kéo dài.
    • Một số thuốc hóa trị liệu.
    • Thuốc ức chế aromatase (thường dùng trong điều trị ung thư vú).
    • Thuốc chủ vận/đối kháng hormone giải phóng gonadotropin (GnRH agonists/antagonists).
  • Ghép tạng: Bệnh nhân sau ghép tạng có nguy cơ loãng xương cao do các thuốc ức chế miễn dịch.
  • Suy thận mạn tính: Bệnh thận mạn tính gây rối loạn chuyển hóa xương và khoáng chất.

5. Bệnh nhân có hình ảnh X-quang cột sống cho thấy giảm chiều cao đốt sống hoặc gù vẹo cột sống bất thường.

II. Chống Chỉ Định Đo Mật Độ Xương Toàn Thân (DXA)

Mặc dù DXA là một phương pháp an toàn với liều tia X rất thấp, nhưng vẫn có một số chống chỉ định cần lưu ý:

1. Chống Chỉ Định Tuyệt Đối

  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai: Mặc dù liều tia X rất thấp, nhưng nguyên tắc an toàn bức xạ khuyến cáo không thực hiện bất kỳ chiếu xạ nào trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
  • Bệnh nhân vừa được chụp X-quang có sử dụng chất cản quang (ví dụ: chụp CT có tiêm thuốc cản quang, chụp đường tiêu hóa với Barium) trong vòng 7-10 ngày trước: Chất cản quang có thể làm sai lệch kết quả đo mật độ xương. Cần chờ cho đến khi chất cản quang được đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể.

2. Chống Chỉ Định Tương Đối / Cần Thận Trọng

  • Bệnh nhân không thể nằm yên hoặc hợp tác trong quá trình đo: Việc cử động trong khi đo sẽ làm sai lệch kết quả.
  • Có dị vật kim loại lớn tại vùng cần đo: Ví dụ: dụng cụ cố định cột sống, thay khớp háng. Các vật liệu này sẽ cản trở tia X và làm tăng giả mật độ xương. Trong trường hợp này, chỉ có thể đo tại các vị trí không có dị vật.
  • Béo phì quá mức (vượt quá giới hạn cân nặng của máy DXA): Hầu hết các máy DXA có giới hạn cân nặng (thường khoảng 130-150 kg). Ngoài ra, lượng mỡ cơ thể quá lớn cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và độ chính xác của phép đo.
  • Phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối tại vị trí đo: Tương tự như dị vật kim loại, vật liệu nhân tạo sẽ làm sai lệch kết quả đo.
  • Các tổn thương hoặc biến dạng cột sống thắt lưng/xương đùi nặng: Ví dụ: gãy xương cũ đã biến dạng nặng, viêm cột sống dính khớp gây biến dạng cột sống, thoái hóa khớp nặng. Những tình trạng này có thể làm tăng giả BMD hoặc làm cho việc định vị giải phẫu khó khăn, dẫn đến kết quả không chính xác. Trong trường hợp này, có thể cần đo ở các vị trí khác (ví dụ: xương quay) hoặc sử dụng các phương pháp chẩn đoán khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử gãy xương cột sống cấp tính hoặc đau lưng cấp nặng: Cần đợi tình trạng ổn định hơn trước khi thực hiện để tránh gây khó chịu hoặc làm trầm trọng thêm cơn đau.

III. Hướng Dẫn Đọc Kết Quả Đo Mật Độ Xương Toàn Thân (DXA)

Kết quả DXA được trình bày dưới dạng một báo cáo chi tiết, bao gồm hình ảnh, bảng số liệu và các chỉ số quan trọng. Để đọc kết quả DXA, cần tập trung vào các thông tin sau:

1. Thông Tin Bệnh Nhân và Chi Tiết Kỹ Thuật

  • Họ tên, tuổi, giới tính, ngày sinh: Đảm bảo chính xác.
  • Chiều cao, cân nặng: Các thông số này được sử dụng để tính toán BMI và là yếu tố quan trọng trong việc tính toán Z-score.
  • Ngày đo: Quan trọng để theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
  • Loại máy DXA: Mỗi máy có thể có các thuật toán tính toán và ngưỡng tham chiếu hơi khác nhau.
  • Người đọc kết quả: Tên bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn.

2. Các Vị Trí Đo và Hình Ảnh Xương

Kết quả DXA thường bao gồm hình ảnh của các vị trí được đo:

  • Cột sống thắt lưng (Lumbar Spine): Thường đo từ L1 đến L4. Đây là vị trí quan trọng vì xương xốp ở cột sống phản ánh nhanh chóng sự thay đổi của mật độ xương. Hình ảnh sẽ cho thấy các đốt sống được đánh dấu, và thường có biểu đồ BMD của từng đốt và tổng BMD của L1-L4.
  • Cổ xương đùi (Femoral Neck / Total Hip): Đây là vị trí quan trọng để đánh giá nguy cơ gãy xương hông. Thường có hai bên (phải và trái), nhưng khuyến nghị là đo bên không thuận hoặc bên có nguy cơ gãy cao hơn. “Total Hip” bao gồm toàn bộ vùng xương hông, còn “Femoral Neck” chỉ tập trung vào phần cổ xương đùi.
  • Xương cẳng tay (Forearm – 1/3 distal radius): Được đo khi không thể đo được cột sống hoặc xương hông (ví dụ: có dị vật, biến dạng nặng). Đây là xương chủ yếu là xương vỏ.
  • Toàn thân (Whole Body): Cung cấp thông tin tổng quát về mật độ xương toàn cơ thể và thành phần cơ thể (mỡ, nạc, xương), nhưng không phải là vị trí chính để chẩn đoán loãng xương.

3. Các Chỉ Số Quan Trọng (BMD, T-score, Z-score)

Đây là phần cốt lõi của báo cáo DXA.

  • BMD (Bone Mineral Density – Mật độ khoáng chất xương):
    • Định nghĩa: Là lượng khoáng chất xương trên một đơn vị diện tích (thường là ). Đây là giá trị thực tế của xương bệnh nhân.
    • Ý nghĩa: BMD càng cao thì xương càng chắc khỏe.
  • T-score:
    • Định nghĩa: Là độ lệch chuẩn (Standard Deviation – SD) của BMD của bệnh nhân so với BMD đỉnh trung bình của một người trẻ khỏe mạnh (20-29 tuổi) cùng giới tính và chủng tộc.
    • Công thức:
    • Ý nghĩa: T-score được sử dụng để chẩn đoán loãng xương và tiền loãng xươngngười trưởng thành (trên 50 tuổi).
    • Tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) dựa trên T-score:
      • Bình thường: T-score SD
      • Tiền loãng xương (Osteopenia): T-score từ đến SD
      • Loãng xương (Osteoporosis): T-score SD
      • Loãng xương nặng (Severe Osteoporosis): T-score SD kèm theo một hoặc nhiều gãy xương do loãng xương.
    • Lưu ý: Chẩn đoán loãng xương được thực hiện khi T-score SD ở ít nhất một trong các vị trí sau: cột sống thắt lưng, cổ xương đùi hoặc toàn bộ xương hông.
  • Z-score:
    • Định nghĩa: Là độ lệch chuẩn của BMD của bệnh nhân so với BMD trung bình của những người cùng độ tuổi, giới tính và chủng tộc.
    • Công thức:
    • Ý nghĩa: Z-score được sử dụng để đánh giá mật độ xương ở trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ tiền mãn kinh và nam giới dưới 50 tuổi.
    • Tiêu chuẩn:
      • Z-score SD: Được coi là “dưới mức dự kiến theo độ tuổi” (Below the Expected Range for Age) và gợi ý rằng có thể có một nguyên nhân thứ phát gây giảm mật độ xương. Cần tìm kiếm các bệnh lý hoặc yếu tố nguy cơ khác.
      • Z-score $ > -2.0$ SD: Được coi là “trong mức dự kiến theo độ tuổi” (Within the Expected Range for Age).
    • Lưu ý: Z-score không được sử dụng để chẩn đoán loãng xương ở người lớn tuổi.

4. Phân Tích Đường Biểu Diễn và Biểu Đồ So Sánh

Báo cáo DXA thường đi kèm với các biểu đồ:

  • Biểu đồ Z-score/T-score: Hiển thị vị trí BMD của bệnh nhân so với đường cong tham chiếu của quần thể. Điều này giúp hình dung trực quan mức độ thấp hay cao của BMD so với người bình thường.
  • Biểu đồ theo dõi: Nếu bệnh nhân đã đo DXA nhiều lần, biểu đồ này sẽ cho thấy sự thay đổi của BMD theo thời gian, giúp đánh giá hiệu quả điều trị hoặc tiến triển của bệnh.

5. Kết Luận Của Bác Sĩ

Báo cáo DXA thường có phần kết luận của bác sĩ chuyên khoa hoặc kỹ thuật viên, tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra phân loại (bình thường, tiền loãng xương, loãng xương) dựa trên T-score và các yếu tố khác.

6. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Đọc Kết Quả

  • Chất lượng hình ảnh: Đảm bảo hình ảnh rõ nét, không bị nhiễu do cử động hoặc dị vật. Việc định vị giải phẫu phải chính xác.
  • Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả:
    • Thoái hóa cột sống, gai xương, vôi hóa mạch máu: Có thể làm tăng giả BMD ở cột sống thắt lưng, dẫn đến T-score cao hơn mức thực tế. Trong trường hợp này, cần cân nhắc sử dụng T-score ở cổ xương đùi hoặc xương cẳng tay để chẩn đoán.
    • Gãy xương cũ ở cột sống: Nếu có gãy xương nén đốt sống, BMD tại đốt sống đó có thể tăng giả. Cần loại trừ đốt sống bị gãy khỏi phân tích hoặc sử dụng chỉ số BMD của các đốt sống không bị gãy.
    • Tình trạng phẫu thuật: Các dụng cụ cố định, thay khớp sẽ làm sai lệch kết quả.
  • Sự không nhất quán giữa các vị trí đo: Đôi khi, T-score ở cột sống và xương hông có thể khác biệt đáng kể. Bác sĩ cần đánh giá tổng thể, xem xét các yếu tố nguy cơ lâm sàng, và có thể cần thêm các xét nghiệm khác (ví dụ: xét nghiệm máu để tìm nguyên nhân loãng xương thứ phát) để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
  • Đo mật độ xương toàn thân (Whole Body DXA) không dùng để chẩn đoán loãng xương: DXA toàn thân có thể được sử dụng để đánh giá thành phần cơ thể (body composition) và tổng khối lượng xương, nhưng để chẩn đoán loãng xương, cần dựa vào BMD tại cột sống thắt lưng, cổ xương đùi hoặc xương quay (1/3 distal radius).

7. Ví dụ Đọc Kết Quả

  • Bệnh nhân A, 70 tuổi, nữ:
    • BMD Cột sống L1-L4: , T-score:
    • BMD Cổ xương đùi phải: , T-score:
    • BMD Xương quay 1/3: , T-score:
    • Kết luận: Chẩn đoán loãng xương (Osteoporosis) do T-score ở cột sống và cổ xương đùi đều .
  • Bệnh nhân B, 55 tuổi, nam:
    • BMD Cột sống L1-L4: , T-score:
    • BMD Cổ xương đùi phải: , T-score:
    • Kết luận: Chẩn đoán tiền loãng xương (Osteopenia) do T-score nằm trong khoảng từ đến . Cần tư vấn về chế độ ăn uống, tập luyện và theo dõi định kỳ.
  • Bệnh nhân C, 35 tuổi, nữ tiền mãn kinh:
    • BMD Cột sống L1-L4: , Z-score:
    • BMD Cổ xương đùi phải: , Z-score:
    • Kết luận: BMD “dưới mức dự kiến theo độ tuổi” (Z-score SD ở cột sống). Cần khám và tìm kiếm các nguyên nhân gây loãng xương thứ phát (hormone, bệnh lý, thuốc…).

IV. Tần Suất Đo DXA

Tần suất đo DXA phụ thuộc vào tình trạng ban đầu của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị:

  • Để theo dõi hiệu quả điều trị: Thường mỗi 1-2 năm một lần, hoặc theo khuyến nghị của bác sĩ dựa trên phác đồ điều trị và tình trạng lâm sàng.
  • Đối với bệnh nhân tiền loãng xương không điều trị thuốc: Có thể đo lại sau 2-5 năm tùy theo mức độ T-score ban đầu và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Đối với bệnh nhân có T-score bình thường nhưng có yếu tố nguy cơ: Có thể đo lại sau 3-5 năm.

Kết Luận

Đo mật độ xương toàn thân (DXA) là một công cụ thiết yếu trong chẩn đoán, đánh giá nguy cơ và theo dõi điều trị loãng xương. Việc nắm vững các chỉ định, chống chỉ định và cách đọc chi tiết các chỉ số BMD, T-score, Z-score cùng với việc phân tích hình thái xương là chìa khóa để đưa ra quyết định lâm sàng chính xác. Luôn kết hợp kết quả DXA với tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm liên quan để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe xương của bệnh nhân.

Leave Comments

0968 850 088
0968850088