
Lưu Huyết Não (Rheoencephalography – REG): Phương Pháp Đánh Giá Tuần Hoàn Não Không Xâm Lấn
Lưu huyết não (Rheoencephalography – REG) là một kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn, sử dụng nguyên lý đo trở kháng sinh học để đánh giá tình trạng tuần hoàn máu trong não.
Kỹ thuật này ghi lại những thay đổi về trở kháng của các mạch máu não khi dòng máu đi qua, từ đó cung cấp thông tin về lưu lượng máu, độ đàn hồi của mạch máu và phản ứng của mạch máu với các kích thích khác nhau.
Mặc dù không phổ biến bằng các phương pháp hình ảnh hiện đại như MRI hay CT, REG vẫn có vai trò nhất định trong một số trường hợp lâm sàng, đặc biệt là trong theo dõi và sàng lọc ban đầu.
Nguyên Lý Hoạt Động Của Lưu Huyết Não
REG hoạt động dựa trên nguyên lý trở kháng điện. Khi một dòng điện xoay chiều cao tần, cường độ thấp được đưa qua các điện cực đặt trên da đầu, sự thay đổi về thể tích máu trong các mạch máu não sẽ làm thay đổi trở kháng của mô. Máu là một chất dẫn điện tốt hơn so với mô não và xương sọ.
Do đó, khi lượng máu trong não tăng lên (ví dụ, trong thì tâm thu), trở kháng sẽ giảm xuống, và ngược lại. Máy REG sẽ ghi lại những thay đổi nhỏ này, chuyển đổi thành đồ thị sóng lưu huyết não, từ đó các thông số định lượng sẽ được tính toán.
Chỉ Định Của Lưu Huyết Não
Lưu huyết não có thể được chỉ định trong nhiều trường hợp lâm sàng khác nhau, nhằm đánh giá và theo dõi các rối loạn liên quan đến tuần hoàn não:
- Đau đầu và chóng mặt: REG có thể giúp xác định liệu đau đầu (đặc biệt là đau đầu căng thẳng, đau nửa đầu) và chóng mặt có liên quan đến các vấn đề về tuần hoàn não, co thắt mạch máu hoặc thiểu năng tuần hoàn não hay không.
- Thiểu năng tuần hoàn não: Đây là chỉ định phổ biến nhất. REG giúp đánh giá mức độ suy giảm lưu lượng máu đến não, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có các yếu tố nguy cơ tim mạch. Các triệu chứng bao gồm suy giảm trí nhớ, khó tập trung, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ.
- Tai biến mạch máu não (Stroke) và di chứng:
- Giai đoạn cấp tính: Mặc dù không thay thế được CT/MRI, REG có thể cung cấp thông tin ban đầu về tình trạng co thắt mạch máu hoặc phù não.
- Giai đoạn phục hồi và di chứng: Đánh giá hiệu quả của các liệu pháp điều trị, theo dõi sự cải thiện hoặc các biến chứng của tuần hoàn não sau đột quỵ, như co thắt mạch máu sau xuất huyết dưới nhện.
- Chấn thương sọ não: Theo dõi sự thay đổi của áp lực nội sọ, phù não và tình trạng co thắt mạch máu sau chấn thương, giúp đánh giá mức độ tổn thương và hiệu quả điều trị.
- Bệnh lý mạch máu não xơ vữa: Đánh giá độ đàn hồi và khả năng giãn nở của các mạch máu lớn, phát hiện sớm tình trạng xơ vữa động mạch ảnh hưởng đến tuần hoàn não.
- Bệnh lý cột sống cổ gây chèn ép mạch máu: Như thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cổ có thể chèn ép động mạch đốt sống, gây ảnh hưởng đến tuần hoàn não sau. REG có thể giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng này.
- Rối loạn thần kinh thực vật: Một số trường hợp rối loạn thần kinh thực vật có thể ảnh hưởng đến khả năng điều hòa mạch máu não, dẫn đến các triệu chứng như ngất xỉu khi thay đổi tư thế.
- Đánh giá hiệu quả điều trị: Theo dõi sự thay đổi của các thông số lưu huyết não trước và sau khi sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn não, vật lý trị liệu hoặc các can thiệp khác.
- Nghiên cứu khoa học: REG cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học tuần hoàn não và tác động của các yếu tố khác nhau lên dòng máu não.
Chống Chỉ Định Của Lưu Huyết Não
Mặc dù REG là một kỹ thuật an toàn và không xâm lấn, vẫn có một số chống chỉ định cần lưu ý:
- Tuyệt đối:
- Người có máy tạo nhịp tim hoặc các thiết bị điện tử cấy ghép khác: Dòng điện cao tần từ máy REG có thể gây nhiễu loạn hoạt động của các thiết bị này, gây nguy hiểm cho bệnh nhân.
- Động kinh chưa kiểm soát: Kích thích điện có thể làm tăng nguy cơ co giật.
- Tình trạng tâm thần không ổn định, không hợp tác: Bệnh nhân cần nằm yên và hợp tác trong suốt quá trình đo.
- Tương đối:
- Tổn thương da đầu hoặc vết thương hở tại vị trí đặt điện cực: Có thể gây đau, nhiễm trùng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.
- Các bệnh lý cấp tính nặng: Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch, cần can thiệp khẩn cấp (nhồi máu cơ tim cấp, xuất huyết não cấp lớn) không phải là đối tượng ưu tiên cho REG.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không hợp tác: Khó đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết.
- Phụ nữ có thai: Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tác hại, nhưng thường được khuyến cáo thận trọng.
Quy Trình Kỹ Thuật Đo Lưu Huyết Não
Quy trình đo lưu huyết não cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.
1. Chuẩn Bị Bệnh Nhân
- Giải thích quy trình: Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên cần giải thích rõ ràng về quy trình, mục đích của việc đo REG để bệnh nhân hiểu và hợp tác.
- Tư thế bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa trên giường, thư giãn, đầu hơi nâng cao một góc khoảng 30 độ (nếu có thể), chân duỗi thẳng. Tránh cử động hoặc nói chuyện trong quá trình đo.
- Chuẩn bị da đầu: Vùng da đầu nơi đặt điện cực cần được làm sạch bằng cồn hoặc dung dịch chuyên dụng để loại bỏ dầu, bụi bẩn, giúp tăng cường tiếp xúc điện cực. Một số trường hợp có thể cần cạo tóc ở vị trí đặt điện cực để có tín hiệu tốt nhất.
- Môi trường: Đảm bảo phòng yên tĩnh, nhiệt độ ổn định, tránh các yếu tố gây nhiễu từ môi trường bên ngoài (ví dụ: sóng điện từ, tiếng ồn).
2. Lắp Đặt Điện Cực
Điện cực được đặt theo các vị trí tiêu chuẩn để đánh giá các vùng tuần hoàn não khác nhau. Các vị trí thường dùng bao gồm:
- Điện cực phát dòng (Input electrodes): Thường đặt ở vùng trán (Fp1, Fp2) hoặc vùng chũm (Mastoid).
- Điện cực thu tín hiệu (Recording electrodes):
- Đánh giá tuần hoàn động mạch cảnh trong (hệ cảnh): Đặt ở vùng thái dương (T3, T4) hoặc trên mắt.
- Đánh giá tuần hoàn động mạch đốt sống – thân nền (hệ đốt sống): Đặt ở vùng chẩm (O1, O2) hoặc vùng chũm.
- Điện cực nối đất (Ground electrode): Thường đặt ở tai hoặc trán.
- Sử dụng gel dẫn điện: Một lớp gel dẫn điện mỏng được bôi vào giữa điện cực và da đầu để giảm trở kháng tiếp xúc, đảm bảo tín hiệu tốt.
- Cố định điện cực: Điện cực được cố định chắc chắn bằng băng dính hoặc mũ điện cực chuyên dụng.
3. Cài Đặt Thiết Bị Và Ghi Nhận
- Kết nối máy: Các điện cực được kết nối với máy REG.
- Kiểm tra trở kháng: Đảm bảo trở kháng giữa các điện cực và da đầu nằm trong giới hạn cho phép (< 5-10 kOhm) để có tín hiệu chất lượng cao.
- Hiệu chuẩn (Calibration): Thực hiện hiệu chuẩn máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo độ chính xác.
- Ghi nhận tín hiệu: Bắt đầu ghi nhận sóng lưu huyết não. Quá trình này thường kéo dài khoảng vài phút cho mỗi chuyển đạo. Bệnh nhân cần nằm yên, thở đều và tránh cử động.
- Thực hiện nghiệm pháp chức năng (nếu cần):
- Nghiệm pháp gắng sức: Bệnh nhân thực hiện các động tác thể dục nhẹ tại chỗ (ví dụ: co duỗi chân tay) để đánh giá phản ứng của mạch máu não với nhu cầu oxy tăng lên.
- Nghiệm pháp thay đổi tư thế: Ghi nhận REG khi bệnh nhân nằm và khi ngồi/đứng để đánh giá khả năng điều hòa tuần hoàn não khi thay đổi tư thế.
- Nghiệm pháp thở nhanh sâu (Hyperventilation test): Bệnh nhân hít thở nhanh và sâu trong một khoảng thời gian nhất định để đánh giá phản ứng co mạch máu não với sự giảm CO2.
- Nghiệm pháp thuốc: Ghi nhận REG trước và sau khi sử dụng thuốc giãn mạch hoặc co mạch để đánh giá tác dụng của thuốc lên tuần hoàn não.
4. Phân Tích Và Đánh Giá Kết Quả
Sau khi ghi nhận, các sóng lưu huyết não được phân tích định tính và định lượng:
- Phân tích định tính: Đánh giá hình dạng, biên độ, độ dốc của sóng, sự xuất hiện của các sóng phụ (sóng dội).
- Phân tích định lượng: Máy sẽ tự động tính toán các thông số chính, bao gồm:
- Chỉ số sóng (Rheographic Index – RI): Thể hiện biên độ của sóng, liên quan đến lượng máu lưu thông qua một đơn vị thể tích mô.
- Thời gian sóng lên (Anacrotic time): Thời gian từ chân sóng đến đỉnh sóng, liên quan đến độ đàn hồi và độ cứng của mạch máu.
- Thời gian đỉnh (Peak time): Thời gian từ điểm bắt đầu phức bộ QRS trên ECG đến đỉnh sóng REG, phản ánh tốc độ lan truyền sóng mạch.
- Chỉ số dội (Dicrotic Index): Tỷ lệ giữa biên độ sóng dội (do sóng phản hồi từ ngoại vi) và biên độ đỉnh sóng, phản ánh trương lực mạch máu và kháng lực ngoại biên.
- Chỉ số định hình (Shape Index): Phản ánh hình dạng tổng thể của sóng, liên quan đến độ đàn hồi của thành mạch.
- So sánh với điện tâm đồ (ECG): REG thường được ghi đồng thời với ECG để xác định mối quan hệ giữa chu kỳ tim và sóng lưu huyết não, giúp loại bỏ nhiễu và định vị chính xác các mốc thời gian.
5. Đánh Giá Và Kết Luận
Dựa trên các thông số thu được, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận về tình trạng tuần hoàn não, xác định các bất thường như giảm lưu lượng máu, tăng sức cản mạch máu, giảm độ đàn hồi của mạch máu, co thắt mạch, hoặc các phản ứng bất thường với nghiệm pháp chức năng.
Kết quả REG sẽ được kết hợp với tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán cuối cùng và kế hoạch điều trị phù hợp.
Ngày nay, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại ngày càng phát triển, vai trò của REG có thể ít được nhấn mạnh hơn trong chẩn đoán xác định. Tuy nhiên, với ưu điểm là không xâm lấn, chi phí thấp, và khả năng thực hiện tại phòng khám, y tế cơ sở, REG vẫn giữ giá trị trong sàng lọc ban đầu, theo dõi động học của tuần hoàn não và đánh giá hiệu quả điều trị trong một số trường hợp cụ thể.
Tham khảo thêm:
Hướng dẫn đọc kết quả lưu huyết não cụ thể từ Doctor Chu.
Bác sĩ của bạn,
Tác giả Blog: Doctor Chu.
Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh, chức năng và phục hồi chức năng, Bệnh viện Quân y 110, Bắc Ninh.
The Power Of Passion.
Theo dõi các kênh mạng xã hội của Doctor Chu:
Youtube: Doctor Chu . Bác sĩ của người nghèo